🔍
Search:
NHÓI BUỐT
🌟
NHÓI BUỐT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
조금 저린 듯하다.
1
TÊ TÊ, BÌ BÌ:
Có vẻ hơi tê.
-
2
마음이나 정신에 자극을 받아 마음이 순간적으로 약간 흥분되고 떨리는 듯하다.
2
CHỢT NHÓI BUỐT, CHỢT QUẶN THẮT:
Bị kích thích tinh thần hay trong lòng nên cảm thấy như trong lòng hơi xúc động hay run rẩy trong chốc lát.
-
Tính từ
-
1
뻣뻣한 것이 몸에 닿아서 따가운 느낌이 있다.
1
NHOI NHÓI, NHÓI BUỐT, XÔN XỐN (MẮT):
Cái gì đó cứng chạm vào cơ thể nên cảm thấy rát.
-
2
미끄럽지 못하고 거칠다.
2
SẦN SÙI, SÙ SÌ, THÔ RÁP:
Thô và không trơn tru.
-
3
마음에 썩 내키지 않고 매우 불편한 데가 있다.
3
GƯỢNG GẠO:
Không vừa ý lắm và rất không thoải mái.